Characters remaining: 500/500
Translation

ca ca

Academic
Friendly

Từ "ca ca" trong tiếng Việt có nghĩa là "anh" thường được sử dụng để chỉ người anh trai trong gia đình. Tuy nhiên, từ này cũng có thể dùng để thể hiện sự thân mật hoặc quý mến đối với một người đàn ông lớn tuổi hơn, không nhất thiết phải anh ruột.

Giải thích chi tiết:
  • Ý nghĩa chính: "Ca ca" cách gọi thân mật để chỉ anh trai.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường được sử dụng trong gia đình, giữa những người bạn thân thiết hoặc trong các mối quan hệ thân mật.
dụ sử dụng:
  1. Trong gia đình:

    • "Ca ca, anh có thể giúp em làm bài tập không?" (Ở đây "ca ca" chỉ người anh trai trong gia đình).
  2. Thân mật với bạn :

    • "Ca ca, hôm nay đi chơi nhé!" (Ở đây "ca ca" có thể chỉ một người bạn lớn tuổi hơn).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số tình huống, "ca ca" có thể kèm theo các từ khác để thể hiện sự tôn trọng hoặc thân thiết hơn:
    • "Ca ca ơi, em chuyện muốn nói." (Thêm "ơi" để thể hiện sự thân mật).
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "anh" (cách gọi chính thức hơn), "bác" (dùng để chỉ người lớn tuổi hơn).
  • Từ đồng nghĩa: "anh" (dùng trong trường hợp chính thức hơn), "bạn" (dành cho bạn ).
Lưu ý:
  • Mặc dù "ca ca" có thể chỉ người anh trai, nhưng cách dùng này phụ thuộc vào mối quan hệ giữa người nói người được nói đến. Trong một số tình huống, nếu gọi người không quen biết "ca ca", có thể bị coi thiếu tôn trọng.
Kết luận:

Từ "ca ca" không chỉ đơn thuần "anh", còn mang trong mình những sắc thái tình cảm, sự thân mật sự tôn trọng trong giao tiếp hàng ngày.

  1. anh

Similar Spellings

Words Containing "ca ca"

Comments and discussion on the word "ca ca"